Có 2 kết quả:
偏執型 piān zhí xíng ㄆㄧㄢ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ • 偏执型 piān zhí xíng ㄆㄧㄢ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paranoid (psych.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paranoid (psych.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0