Có 2 kết quả:

偏執型 piān zhí xíng ㄆㄧㄢ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ偏执型 piān zhí xíng ㄆㄧㄢ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

paranoid (psych.)

Từ điển Trung-Anh

paranoid (psych.)